Từ điển Trần Văn Chánh
螲 - điệt
【螲蟷】điệt đương [diédang] Nhện đất (màu nâu đen, đào hang dưới đất, hang có nắp đóng mở được, ăn các loài côn trùng nhỏ) .

Từ điển Trần Văn Chánh
螲 - trất
【螻螲】lâu trất [lóuzhì] Dế nhũi (dũi).